Danh Sách Giọng Đọc

Tiếng Việt
  • Nam 15 tuổi, giọng khóc (Tiếng Việt)
  • Nam 15 tuổi, miền Nam (Tiếng Việt)
  • Nam 15 tuổi, nói nhanh, miền Bắc (Tiếng Việt)
  • Nam 20 tuổi, diễn cảm, miền Bắc (Tiếng Việt)
  • Nam 20 tuổi, giọng Nam, nói nhanh (Tiếng Việt)
  • Nam 20 tuổi, giọng Nam (Tiếng Việt)
  • Nam 20 tuổi, nói nhanh, miền Bắc (Tiếng Việt)
  • Nam 25 tuổi, miền Bắc (Tiếng Việt)
  • Nam 25 tuổi, miền Nam (Tiếng Việt)
  • Nam 25 tuổi, nói nhanh, miền Bắc 3 (Tiếng Việt)
  • Nam 25 tuổi, nói nhanh, miền Bắc (Tiếng Việt)
  • Nam 25 tuổi, nói nhanh, miền Nam (Tiếng Việt)
  • Nam 25 tuổi, nhẹ trầm (Tiếng Việt)
  • Nam 30 tuổi, miền Bắc 2 (Tiếng Việt)
  • Nam 30 tuổi, miền Bắc, giọng chắc, lịch lãm (Tiếng Việt)
  • Nam 30 tuổi, miền Nam, nói nhanh (Tiếng Việt)
  • Nam 35 tuổi, miền Bắc 2 (Tiếng Việt)
  • Nam 35 tuổi, miền Bắc 6 (Tiếng Việt)
  • Nam 35 tuổi, miền Bắc (Tiếng Việt)
  • Nam 35 tuổi, giọng miền Nam, nói nhanh (Tiếng Việt)
  • Nam 35 tuổi, giọng miền Nam (Tiếng Việt)
  • Nam 35 tuổi, miền Nam 3 (Tiếng Việt)
  • Nam 35 tuổi, miền Nam, nói chậm (Tiếng Việt)
  • Nam 35 tuổi, nói nhanh, miền Nam (Tiếng Việt)
  • Nam 35 tuổi, thuyết phục, miền Nam (Tiếng Việt)
  • Nam 40 tuổi, miền Bắc 2 (Tiếng Việt)
  • Nam 40 tuổi, miền Bắc 3 (Tiếng Việt)
  • Nam 40 tuổi, miền Bắc 5 (Tiếng Việt)
  • Nam 40 tuổi, miền Bắc 6 (Tiếng Việt)
  • Nam 40 tuổi, miền Bắc (Tiếng Việt)
  • Nam 40 tuổi, miền Nam 2 (Tiếng Việt)
  • Nam 40 tuổi, miền Nam 5 (Tiếng Việt)
  • Nam 40 tuổi, miền Nam (Tiếng Việt)
  • Nam 40 tuổi, nói nhanh, miền Bắc (Tiếng Việt)
  • Nam 45 tuổi, miền Bắc 3 (Tiếng Việt)
  • Nam 45 tuổi, nói nhanh, miền Bắc (Tiếng Việt)
  • Nam 45 tuổi, miền Bắc (Tiếng Việt)
  • Nam 50 tuổi, miền Bắc 5 (Tiếng Việt)
  • Nam 50 tuổi, miền Bắc (Tiếng Việt)
  • Nam 70 tuổi, miền Bắc (Tiếng Việt)
  • Nam 15 tuổi, miền Bắc 3 (Tiếng Việt)
  • Nam 35 tuổi, diễn cảm, miền Bắc (Tiếng Việt)
  • Nữ 25 tuổi, nhẹ nhàng, miền Bắc (Tiếng Việt)
  • Nữ 15 tuổi, miền Bắc 2 (Tiếng Việt)
  • Nữ 15 tuổi, miền Bắc 3 (Tiếng Việt)
  • Nữ 15 tuổi, miền Bắc 4 (Tiếng Việt)
  • Nữ 15 tuổi, miền Bắc (Tiếng Việt)
  • Nữ 20 tuổi, miền Bắc 1 (Tiếng Việt)
  • Nữ 20 tuổi, miền Bắc 10 (Tiếng Việt)
  • Nữ 20 tuổi, miền Bắc 2 (Tiếng Việt)
  • Nữ 20 tuổi, miền Bắc 3 (Tiếng Việt)
  • Nữ 20 tuổi, miền Bắc 4 (Tiếng Việt)
  • Nữ 20 tuổi, miền Bắc 6 (Tiếng Việt)
  • Nữ 20 tuổi, miền Bắc 7 (Tiếng Việt)
  • Nữ 20 tuổi, miền Bắc 8 (Tiếng Việt)
  • Nữ 20 tuổi, miền Bắc, nói chậm (Tiếng Việt)
  • Nữ 20 tuổi, miền Bắc, mếu máo (Tiếng Việt)
  • Nữ 20 tuổi, miền Bắc (Tiếng Việt)
  • Nữ 20 tuổi, miền Bắc 2 (Tiếng Việt)
  • Nữ 20 tuổi, dằn thoại, giọng vang, miền Bắc (Tiếng Việt)
  • Nữ 20 tuổi, giọng uất ức (Tiếng Việt)
  • Nữ 20 tuổi, khóc, miền Bắc (Tiếng Việt)
  • Nữ 20 tuổi, khóc chậm, miền Bắc 2 (Tiếng Việt)
  • Nữ 20 tuổi, mếu máo, miền Bắc (Tiếng Việt)
  • Nữ 20 tuổi, nói nhanh, miền Bắc 2 (Tiếng Việt)
  • Nữ 20 tuổi, nói nhanh, miền Bắc (Tiếng Việt)
  • Nữ 20 tuổi, tiếng vang, miền Bắc (Tiếng Việt)
  • Nữ 25 tuổi, miền Bắc 2 (Tiếng Việt)
  • Nữ 25 tuổi, miền Bắc 3 (Tiếng Việt)
  • Nữ 25 tuổi, miền Bắc 4 (Tiếng Việt)
  • Nữ 25 tuổi, miền Bắc 5 (Tiếng Việt)
  • Nữ 25 tuổi, miền Bắc 6 (Tiếng Việt)
  • Nữ 25 tuổi, miền Bắc 7 (Tiếng Việt)
  • Nữ 25 tuổi, miền Bắc 9 (Tiếng Việt)
  • Nữ 25 tuổi, miền Bắc (Tiếng Việt)
  • Nữ 25 tuổi, khóc, miền Bắc (Tiếng Việt)
  • Nữ 30 tuổi, miền Bắc 4 (Tiếng Việt)
  • Nữ 30 tuổi, miền Bắc 5 (Tiếng Việt)
  • Nữ 30 tuổi, miền Bắc 6 (Tiếng Việt)
  • Nữ 35 tuổi, miền Bắc 3 (Tiếng Việt)
  • Nữ 35 tuổi, nói chậm, miền Bắc (Tiếng Việt)
  • Nữ 35 tuổi, nói chậm, miền Bắc 2 (Tiếng Việt)
  • Nữ 35 tuổi, giọng vang 2 (Tiếng Việt)
  • Nữ 35 tuổi, giọng vang, miền Bắc (Tiếng Việt)
  • Nữ 40 tuổi, miền Bắc (Tiếng Việt)
  • Nữ 50 tuổi, miền Bắc 2 (Tiếng Việt)
  • Nữ 50 tuổi, miền Bắc (Tiếng Việt)
  • Nữ 60 tuổi, miền Bắc 2 (Tiếng Việt)
  • Nữ 60 tuổi, miền Bắc 3 (Tiếng Việt)
  • Nữ 60 tuổi, nói nhanh, miền Bắc (Tiếng Việt)
  • Nữ 80 tuổi, miền Bắc, nói chậm (Tiếng Việt)
  • Nữ 25 tuổi, miền Bắc (Tiếng Việt)
Tiếng Anh
  • Davit Kane 20 nam (Tiếng Anh)
  • Laya 20 nữ - bình thường (Tiếng Anh)
  • Laya 20 nữ - chậm (Tiếng Anh)
  • Laya 20 nữ - nhanh (Tiếng Anh)
  • Dianna 25 nữ - nhanh (Tiếng Anh)
  • Japheo 30 nam - chậm (Tiếng Anh)
  • Japheo 30 nam - nhanh (Tiếng Anh)
  • Jobert 30 nam - nhanh (Tiếng Anh)
  • Lama 30 nam - nhanh (Tiếng Anh)
  • Lama 30 nam - nhanh (Tiếng Anh)
  • Romando 30 nam - nhanh (Tiếng Anh)
  • Emma 30 nữ - bình thường (Tiếng Anh)
  • Emma 30 nữ - chậm (Tiếng Anh)
  • Emma 30 nữ - nhanh (Tiếng Anh)
  • Andrew 35 nam - bình thường (Tiếng Anh)
  • Andrew 35 nam - chậm (Tiếng Anh)
  • John 35 nam - bình thường (Tiếng Anh)
  • John 35 nam - chậm (Tiếng Anh)
  • John 35 nam - nhanh (Tiếng Anh)
  • Olivia 35 nữ- nhanh (Tiếng Anh)
  • Michael 40 nam- nhanh (Tiếng Anh)
  • Ava 40 nữ - bình thường (Tiếng Anh)
  • Ava 40 nữ - chậm (Tiếng Anh)
  • Joseph 50 nam - Bình thường (Tiếng Anh)
  • Joseph 50 nam - Chậm (Tiếng Anh)
  • Joseph 50 nam - Chậm (Tiếng Anh)
Tiếng Nhật
  • Yui - nữ (Tiếng Nhật)
  • Aoi - nữ (Tiếng Nhật)
  • Sota - nam (Tiếng Nhật)
  • Mei - nữ (Tiếng Nhật)
  • Hina - nữ (Tiếng Nhật)
  • Riko - nữ (Tiếng Nhật)
  • Ryota - nam (Tiếng Nhật)
  • Rina - nữ (Tiếng Nhật)
  • Mio - nữ (Tiếng Nhật)
  • Nanami - nữ (Tiếng Nhật)
Tiếng Trung
  • 伟强 - nam (Tiếng Trung Quốc)
  • 建华 - nam (Tiếng Trung Quốc)
  • 志强 - nam (Tiếng Trung Quốc)
  • 伟杰 - nam (Tiếng Trung Quốc)
  • 琳琳 - nữ (Tiếng Trung Quốc)
  • 明辉 - nam (Tiếng Trung Quốc)
  • 静静 - nữ (Tiếng Trung Quốc)
  • 玉兰 - nữ (Tiếng Trung Quốc)
  • 子轩 - nam (Tiếng Trung Quốc)
  • 美娜 - nữ (Tiếng Trung Quốc)

Chuyển Ngữ Video

Kết Quả Video

Thời gian xử lý: